Bảng giá taxi từ Sân Bay Nội Bài về Các Tỉnh
BẢNG GIÁ TAXI ĐƯỜNG DÀI TỪ SÂN BAY NỘI BÀI VỀ CÁC TỈNH
STT | TUYẾN ĐƯỜNG |
XE 5 CHỖ (9.000đ/km phát sinh) |
XE 7 CHỖ (11.000đ/km phát sinh) |
1 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Nam Định | 1.040.000đ | 1.220.000đ |
2 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Thái Bình | 1.200.000đ | 1.420.000đ |
3 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Thanh Hoá | 1.690.000đ | 2.010.000đ |
4 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Ninh Bình | 1.130.000đ | 1.330.000đ |
5 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Hải Phòng | 1.210.000đ | 1.430.000đ |
6 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP Hoà Bình | 970.000đ | 1.130.000đ |
7 | Taxi Sân Bay Nội Bài về Quảng Ninh | 1.495.000đ | 1.805.000đ |
8 | Taxi Sân Bay Nội Bài về Tp. Bắc Ninh | 400.000đ | 440.000đ |
9 | Taxi Sân Bay Nội Bài về Tp. Bắc Giang | 585.000đ | 715.000đ |
10 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP. Thái Nguyên | 520.000đ | 680.000đ |
11 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TP. Yên Bái | 1.240.000đ | 1.560.000đ |
12 | Taxi Sân Bay Nội Bài về Tp. Tuyên Quang | 970.000đ | 1.230.000đ |
13 | Taxi Sân Bay Nội Bài về Sapa | 2.500.000đ | 3.100.000đ |
14 | Taxi Sân Bay Nội Bài về TX Phú Thọ | 610.000đ | 790.000đ |
Chú ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm phí cầu đường.
- Giá trên sẽ được miễn phí "phí cầu đường" nếu quý khách khởi hành từ 6h -18h và đặt xe trước 6 tiếng.